Có 2 kết quả:

隐写术 yǐn xiě shù ㄧㄣˇ ㄒㄧㄝˇ ㄕㄨˋ隱寫術 yǐn xiě shù ㄧㄣˇ ㄒㄧㄝˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

steganography

Từ điển Trung-Anh

steganography